21 Câu ngắn mà “chất”
1. Take it easy ➡ Cứ từ từ. 2. Let me be ➡ Kệ tôi. 3. What for? ➡ Để làm gì? 4. Dead meat ➡ Chắc chết. 5. What’s up? ➡ Có chuyện...
Family is all in my life !
1. Take it easy ➡ Cứ từ từ. 2. Let me be ➡ Kệ tôi. 3. What for? ➡ Để làm gì? 4. Dead meat ➡ Chắc chết. 5. What’s up? ➡ Có chuyện...
✔️ No problem: Dễ thôi ✔️ No offense: Không phản đối ✔️ Not long ago: cách đây không lâu ✔️ Out of order: Hư, hỏng ✔️ Out of luck: Không may ✔️ Out of...
⚜️ Well, thanks. • Khỏe, cảm ơn. ⚜️ Pretty well, thanks. • Cũng khỏe, cảm ơn. ⚜️ Fine, thanks. • Khỏe, cảm ơn. ⚜️ Good, thanks. • Tốt, cảm ơn. ⚜️ OK, thanks. •...
1. About my age: Cỡ tuổi tôi 2. Big mouth: Nhiều chuyện 3. By the way: À này. nhân tiện 4. Be my guest: Tự nhiên 5. Break it up: Dừng tay 6. Come...
🍬 At one time: Thời gian nào đó đã qua 🍬 Back to square one: Trở lại từ đầu 🍬 Be at one with someone: Thống nhất với ai 🍬 Be/get one up on...
1. Rash /ræʃ/ – phát ban 2. Fever /ˈfiː. vəʳ/ – sốt cao 3. Insect bite /ˈɪn. sekt baɪt/ – côn trùng đốt 4. Chill /tʃɪl/ – cảm lạnh 5. Black eye /blæk aɪ/...
Follow:
S | M | T | W | T | F | S |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 31 |