Từ vựng các loài hoa
Hoa diên vĩ: Iris Hoa bướm: Pansy Hoa bất tử: Immortetle Hoa cẩm chướng: Carnation Hoa cúc: Chrysanthemum Hoa dâm bụt: Hibiscus Hoa sứ: Fragipane Hoa đào: each blossom Hoa đồng tiền: Gerbera Hoa...
Family is all in my life !
Hoa diên vĩ: Iris Hoa bướm: Pansy Hoa bất tử: Immortetle Hoa cẩm chướng: Carnation Hoa cúc: Chrysanthemum Hoa dâm bụt: Hibiscus Hoa sứ: Fragipane Hoa đào: each blossom Hoa đồng tiền: Gerbera Hoa...
1. A match: trận đấu 2. A pitch: sân thi đấu 3. A referee: trọng tài 4. A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài 5. A goalkeeper: thủ môn 6....
1. Nod your head: Gật đầu 2. Shake your head: Lắc đầu 3. Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác. 4. Roll your eyes: Đảo mắt 5. Blink your eyes: Nháy...
Hello có nghĩa xin chào Goodbye tạm biệt, thì thào Whisper Lie nằm, Sleep ngủ, Dream mơ Thấy cô gái đẹp See girl beautiful I want tôi muốn, kiss hôn Lip môi, Eyes mắt…...
1. Tiếc quá! • What a pity! 2. Quá tệ • Too bad! 3. Nhiều rủi ro quá! • It’s risky! 4. Cố gắng đi! • Go for it! 5. Vui lên đi! •...
1. In about 140 words, write a paragraph about the kind of job you would like to do after you finish your education (viết về cong việc mơ ước của bạn sau khi bạn...
Follow: