19 Cụm từ với “OUT of”
1. Out of date • Lạc hậu, lỗi thời
2. Out of doors • Ngoài trời
3. Out of order • Bị hỏng (máy móc)
4. Out of reach • Ngoài tầm với
5. Out of stock • Hết (trong cửa hàng)
6. Out of work • Thất nghiệp
7. Out of breath • Hụt hơi
8. Out of sight • Không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn
9. Out of mind • Không nghĩ tới
10. Out of control • Ngoài tầm kiểm soát, k kiểm soát được
11. Out of danger • Thoát hiểm
12. Out of focus • Mờ, nhòe
13. Out of luck • Rủi ro
14. Out of practice • Không rèn luyện, bỏ thực tập
15. Out of the question • Ngoài khả năng
16. Out of fashion • Lỗi mốt
17. Out of office • Mãn nhiệm
18. Out of the ordinary • Phi thường
19. Out of the way • Không còn sử dụng