Phân biệt “DO” & “MAKE”
DO: Diễn tả hành động, tuân thủ, và những nhiệm vụ được lặp đi lặp lại
◕Do the housework: Làm việc nhà
◕Do the laundry: Giặt giũ
◕Do the dishes: Rửa chén
◕Do a report: Làm bài báo cáo
◕Do a course: Học một khóa học
◕Do your hair: Làm tóc (tạo kiểu)
◕Do your nails: Sơn móng
MAKE: Diễn tả việc tạo ra một cách SÁNG TẠO
◕Make breakfast/lunch/dinner: Nấu đồ ăn sáng/trưa/tối
◕Make fun of someone: Trêu chọc, biến ai thành trò cười
◕Make a bet: Cá cược
◕Make a promise: Hứa
◕Make a fuss: Làm ầm lên, làm lố
◕Make progress: Tiến bộ
◕Make an attempt / effort: Nỗ lực, cố gắng